八千年
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng

やちとせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やちとせ
八千年
はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm
やちとせ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa.
Các từ liên quan tới やちとせ
barren soil
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
mua bán đầu cơ,làm những việc linh tinh,xoay sở kiếm chác,dở ngon gian lận để kiếm chác,nghĩa mỹ) mớ tạp nhạp,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố,đang hoạt động,đâm nhẹ,cú ghì giật hàm thiếc,cú thúc nhẹ,thúc[dʤoub],làm thế thì đến bụt cũng phải tức,làm ăn chểnh mảng,gây tai hại cho ai,làm môi giới chạy hành xách,lô hàng mua trữ để đầu cơ,bọn người tạp nhạp,người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ,cú đâm nhẹ,cho làm khoán,làm thế thì không ai có thể chịu đựng được,làm qua loa,việc,(từ mỹ,sự thể,việc làm khoán,buôn bán cổ phần,thúc,làm hại ai,sửa chữa lặt vặt,việc làm thuê,lợi dụng để xoay sở kiếm chác,tình hình công việc,nhận làm khoán,sự việc,làm đại khái,người chịu đựng đau khổ nhiều,công việc,công ăn việc làm,cho thuê (ngựa,xe...),ghì giật hàm thiếc làm đau mồm,thúc nhẹ,đâm,việc làm,từ chối không làm việc gì,tin buồn,thuê (ngựa,đang làm,giốp,bận rộn,người kiên nhẫn chịu đựng,đầu cơ,việc làm ăn khó khăn vất vả,việc làm ăn gian lận để kiếm chác,làm những việc lặt vặt
barren soil
chỉ một chút thì không đủ đâu; không phải dạng vừa đâu
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
痩せた土地 やせたとち
đồng chua.
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.