Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちのけ
nước da,
血の気
其方退け そっちのけ そちのけ
bỏ qua (một điều) cho (một điều khác)
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気が引く ちのけがひく
nhợt nhạt, mất màu, chuyển sang màu trắng
血の気が無い ちのけがない
không có máu, tái nhợt
一口の剣 ひとくちのけん
một thanh gươm
けちけち
keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi
けちけちな
chắt chiu.
けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm