Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちはら台南
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
台はかり だいはかり
cân bàn cơ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á