Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびっ子大喜利
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
ちびっ子 ちびっこ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh
喜び よろこび
hân hạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
喜び事 よろこびごと
auspicious event, celebration
利子 りし
lãi