Kết quả tra cứu ちびる
Các từ liên quan tới ちびる
禿びる
ちびる
「NGỐC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Bị cùn; bị mài mòn
この鉛筆は使いすぎて、先が禿びてしまった。
Bút chì này đã bị mòn đầu do sử dụng quá nhiều.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 禿びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禿びる/ちびるる |
Quá khứ (た) | 禿びた |
Phủ định (未然) | 禿びない |
Lịch sự (丁寧) | 禿びます |
te (て) | 禿びて |
Khả năng (可能) | 禿びられる |
Thụ động (受身) | 禿びられる |
Sai khiến (使役) | 禿びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禿びられる |
Điều kiện (条件) | 禿びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禿びいろ |
Ý chí (意向) | 禿びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禿びるな |