Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
唇 くちびる
môi
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
尿瘻 にょうろう
rò niệu
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
外瘻 そとろー
lỗ rò ngoài
瘻孔 ろうこう
lỗ rò