Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
唇 くちびる
môi
穴が開く あながあく
thủng lỗ
幕が開く まくがあく
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
開く ひらく あく
mở
時間が開く じかんがあく
rảnh rỗi, có thời gian rảnh