いちびる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To mess around, to get carried away, to press one's luck

Bảng chia động từ của いちびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちびる |
Quá khứ (た) | いちびった |
Phủ định (未然) | いちびらない |
Lịch sự (丁寧) | いちびります |
te (て) | いちびって |
Khả năng (可能) | いちびれる |
Thụ động (受身) | いちびられる |
Sai khiến (使役) | いちびらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちびられる |
Điều kiện (条件) | いちびれば |
Mệnh lệnh (命令) | いちびれ |
Ý chí (意向) | いちびろう |
Cấm chỉ(禁止) | いちびるな |
いちびる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちびる
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
market day
禿びる ちびる
bị cùn; bị mài mòn
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
落ち延びる おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
待ち詫びる まちわびる
nôn nóng chờ đợi