ちまう
じまう
☆ Động từ nhóm 1 -u
To do something completely

Bảng chia động từ của ちまう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちまう/じまうう |
Quá khứ (た) | ちまった |
Phủ định (未然) | ちまわない |
Lịch sự (丁寧) | ちまいます |
te (て) | ちまって |
Khả năng (可能) | ちまえる |
Thụ động (受身) | ちまわれる |
Sai khiến (使役) | ちまわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちまう |
Điều kiện (条件) | ちまえば |
Mệnh lệnh (命令) | ちまえ |
Ý chí (意向) | ちまおう |
Cấm chỉ(禁止) | ちまうな |
ちまう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちまう
ハゲちまう ハゲちまう
Hói
to do (esp. something one regrets)
nhỏ gọn
bố dượng
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh, đi vào thành phố
nghĩa trang, nghĩa địa