ハゲ具合 ハゲぐあい はげぐあい
degree of baldness, stage of balding
台湾ハゲ たいわんハゲ たいわんはげ
hair loss, baldness, alopecia
禿げる はげる ハゲる
trọc; rụng tóc
ちまう じまう
to do something completely
かちうま
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
うちうち
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình