身もふたもない
みもふたもない
Chịu rồi
それを言っちゃ、身もふたもないな
Em nói thế thì anh chịu rồi.

身もふたもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身もふたもない
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
身も心も みもこころも
thể xác và tâm hồn, tâm trí và thể xác
もたもた もたもた
Chần chừ
bắp đùi, bắp vế
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở