みもち
Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, dẫn
Cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
Có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), hàm súc, giàu ý

みもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みもち
みもち
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn
身持ち
みもち
chỉ đạo
Các từ liên quan tới みもち
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
不身持ち ふみもち
hành vi sai trái; hành vi không đoan chính; sự trác táng; sự phóng túng
鏡餅 かがみもち
bánh kagami mochi (dùng trong lễ cúng năm mới, được trang trí với hai chiếc bánh xếp chồng lên nhau và một quả cam đặt ở trên cùng)
鼠黐 ねずみもち ねずもち ネズミモチ
cá lăng Nhật Bản (Ligustrum japonicum)
springy (texture)
the way back
along the way
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên