ちゃくそう
Quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai
Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)

ちゃくそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃくそう
ちゃくそう
quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc
着装
ちゃくそう きそう
mặc (quần áo)
着想
ちゃくそう
quan niệm
Các từ liên quan tới ちゃくそう
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
巾着草 きんちゃくそう キンチャクソウ
pocketbook plant (any plant of genus Calceolaria)
crunching, crumpling, messy
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
そう来なくっちゃ そうこなくっちゃ
biết thế nào cũng sẽ như vậy mà
ちゃう じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức