降着装置
こうちゃくそうち「HÀNG TRỨ TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị hạ cánh

降着装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降着装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
降着 こうちゃく
demotion (horse racing)
着装 ちゃくそう きそう
mặc (quần áo); sự lắp đặt (máy móc)
装着 そうちゃく
trang bị; thiết đặt; đặt xuống
マイクロ波着陸装置 マイクロはちゃくりくそうち
hệ thống hạ cánh vi sóng
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
自動発着信装置 じどうはっちゃくしんそうち
khối gọi và trả lời tự động