ちゃらんぽらん
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tùy tiện

ちゃらんぽらん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゃらんぽらん
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
từ pha trộn (thêm ngôn ngữ khác vào ngôn ngữ chính. Ví dụ: thêm tiếng Anh vào câu tiếng Việt...)
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
clashing of swords
nói linh tinh gì đó; vân vân mây mây; nói lảm nhảm
penis
ちゃんばら チャンバラ
trận đấu kiếm.