Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃらんぽらん
Tùy tiện
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
words from another language
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ちゃんぽんに
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
うんちゃらかんちゃら
something-something, something or other
ちゃんちゃんばらばら
clashing of swords
らぽにちじてん らぽにちじてん
Từ điển Latin-Bồ Đào Nha-Nhật Bản
おべんちゃら おべんちゃら
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ; nịnh nọt
Đăng nhập để xem giải thích