Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃんぽんに
lần lượt
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
words from another language
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ちゃらんぽらん
Tùy tiện
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ちんぽ
penis
じゃん拳ぽん じゃんけんぽん
oẳn tù tì
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
Đăng nhập để xem giải thích