やくほ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
Dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc

やくほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくほ
やくほ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
薬舗
やくほ
hiệu thuốc, nhà thuốc, cửa hàng dược phẩm
Các từ liên quan tới やくほ
薬包紙 やくほうし やくほうかみ
giấy gói thuốc bột
đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
訳本 やくほん
dịch bản.
薬方 やくほう
sự ra lệnh
契約法 けいやくほう
luật hợp đồng.
薬包 やくほう くすりつつみ
bao [hộp] đựng thuốc; ống (hộp) đạn
最大節約法 さいだいせつやくほう
phân tích tối đa
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)