Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほやほや
tươi; mới.
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
膿疱形成薬 のーほーけーせーやく
thuốc trị mụn mủ
やくほ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
薬物包装 やくぶつほーそー
bao bì thuốc
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
縫合法 ほーごーほー
phương pháp khâu