ほやほや
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
Tươi; mới.
ほやほやのパン
Bánh mì nóng hổi

ほやほや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほやほや
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
hi, howdy
ちやほやする ちやほやする
nuông chiều; làm hư.
đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
nuông chiều; làm hư.
đống, rất nhiều, nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
Fictionary game, dictionary game