Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑柱石
りょくちゅうせき みどりちゅうせき
ngọc thạch xanh
りょくちゅうせき
berin
きょりゅうち
sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường, đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), nhượng địa, tô giới
ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
せきちゅう
stone pillar
ちゅうせき
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
きょりゅう
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
じきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
きょうちょく
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
「LỤC TRỤ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích