緑柱石
りょくちゅうせき みどりちゅうせき「LỤC TRỤ THẠCH」
☆ Danh từ
Ngọc thạch xanh

りょくちゅうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくちゅうせき
緑柱石
りょくちゅうせき みどりちゅうせき
ngọc thạch xanh
りょくちゅうせき
berin
Các từ liên quan tới りょくちゅうせき
sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường, đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), nhượng địa, tô giới
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
stone pillar
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
đài tiếp âm
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính