ちゅっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kissing

Bảng chia động từ của ちゅっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちゅっとする |
Quá khứ (た) | ちゅっとした |
Phủ định (未然) | ちゅっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ちゅっとします |
te (て) | ちゅっとして |
Khả năng (可能) | ちゅっとできる |
Thụ động (受身) | ちゅっとされる |
Sai khiến (使役) | ちゅっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちゅっとすられる |
Điều kiện (条件) | ちゅっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちゅっとしろ |
Ý chí (意向) | ちゅっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちゅっとするな |
ちゅっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゅっと
một chút.
きゅっと きゅうっと
cọt kẹt; cót két.
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
ぎゅっと ぎゅって
cứng rắn; nghiêm khắc; chặt chẽ; chặt
ý nghĩa; được gọi; cho biết
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
ちらっと ちらと
trong nháy mắt, thoáng qua
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran