Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
こうちょく
sự run rét, sự rùng mình, xác chết cứng đờ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rigour
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
ベータ波 ベータは
sóng beta
ベータ-マンノシドーシス ベータ-マンノシドーシス
bệnh β-manosidosis
サラセミア-ベータ サラセミア-ベータ
beta-thalassemia