Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょしちょう座
きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
きょうちょ
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
きょうちょしゃ
người cộng tác; cộng tác viên
しょうちょうてき
tượng trưng
ちきょう
eo đất, eo
きょうちょく
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
しょうきょ
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
きょうちょうしゅぎ
Đăng nhập để xem giải thích