助長
Sự thúc đẩy; nuôi dưỡng

Từ đồng nghĩa của 助長
Từ trái nghĩa của 助長
Bảng chia động từ của 助長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助長する/じょちょうする |
Quá khứ (た) | 助長した |
Phủ định (未然) | 助長しない |
Lịch sự (丁寧) | 助長します |
te (て) | 助長して |
Khả năng (可能) | 助長できる |
Thụ động (受身) | 助長される |
Sai khiến (使役) | 助長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助長すられる |
Điều kiện (条件) | 助長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助長しろ |
Ý chí (意向) | 助長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助長するな |
じょちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょちょう
助長
じょちょう
sự thúc đẩy
じょちょう
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt
Các từ liên quan tới じょちょう
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết; người tài trí
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, công s
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt