蒸着
Làm bay hơi một vật liệu kim loại hoặc phi kim loại trong chân không cao bằng cách nung nóng, v.v. và cho lắng đọng dưới dạng một màng mỏng trên bề mặt của chất nền như thủy tinh.

Bảng chia động từ của 蒸着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸着する/じょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 蒸着した |
Phủ định (未然) | 蒸着しない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸着します |
te (て) | 蒸着して |
Khả năng (可能) | 蒸着できる |
Thụ động (受身) | 蒸着される |
Sai khiến (使役) | 蒸着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸着すられる |
Điều kiện (条件) | 蒸着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸着しろ |
Ý chí (意向) | 蒸着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸着するな |
じょうちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうちゃく
蒸着
じょうちゃく
Làm bay hơi một vật liệu kim loại hoặc phi kim loại trong chân không cao bằng cách nung nóng, v.v. và cho lắng đọng dưới dạng một màng mỏng trên bề mặt của chất nền như thủy tinh.
じょうちゃく
làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, tan biến, biến mất
Các từ liên quan tới じょうちゃく
化学蒸着 かがくじょうちゃく
lắng đọng hơi hóa học
真空蒸着 しんくうじょうちゃく
lắng đọng chân không (là một nhóm các quá trình được sử dụng để lắng đọng các lớp nguyên tử hoặc phân tử vật chất trên một bề mặt rắn)
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
adding more tea
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, công s
sự điên cuồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự mê loạn, làm điên cuồng, làm giận điên lên
xem puny
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến