ちょこざい
Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

ちょこざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょこざい
ちょこざい
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược.
猪口才
ちょこざい
sự hỗn láo