長者
ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ「TRƯỜNG GIẢ」
☆ Danh từ
Triệu phú
長者番付
の1
位
である
Dẫn đầu danh sách những người có thu nhập cao
その
雑誌恒例
の
米長者番付
に
名
を
連
ねる
Ghi tên trong danh sách hàng năm các nhà triệu phú Mỹ trên tờ tạp chí đó .

Từ đồng nghĩa của 長者
noun
ちょうざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうざ
長者
ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
ちょうざ
long stay
長座
ちょうざ
ở lại lâu dài