Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
御待ち遠様 ごまちとおよう
tôi (thì) tiếc để đã để cho bạn đợi
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small