ちょっとずつ
☆ Cụm từ, trạng từ
Little by little, step by step

ちょっとずつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちょっとずつ
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
ちょっと一杯 ちょっといっぱい
nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi.
fat person