Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
真っ盛り まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
育ち盛り そだちざかり
giai đoạn tăng trưởng
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
ちょっと一杯 ちょっといっぱい
nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi.
今を盛りと いまをさかりと
in full bloom at the moment