育ち盛り
そだちざかり「DỤC THỊNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giai đoạn tăng trưởng

育ち盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育ち盛り
発育盛り はついくざかり
thời kỳ (của) sự tăng trưởng nhanh
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
氏より育ち うじよりそだち
sự dưỡng dục quan trọng hơn xuất thân
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo