Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
とちる
to flub (one's lines)
ぽとりと落ちる ぽとりとおちる
rơi xuống
とっちる
to be flustered, to be confused
ちらっと見る ちらっとみる
thoáng thấy.
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
ちと
một chút.
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ