珍
ちん「TRÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hiếm có; kỳ lạ; strange
珍奇
な
引用・故事
の
使用
Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có
珍妙
な
仕掛
け
Dụng cụ kỳ lạ .
珍妙
な
表情
で
人
を
見
る
Nhìn ai đó một cách kỳ lạ

Từ đồng nghĩa của 珍
adjective
ちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちん
珍
ちん
hiếm có
朕
ちん
trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
狆
ちん チン
giống chó Nhật tai xù
鴆
ちん
poisonfeather bird, zhenniao, zhen.
Các từ liên quan tới ちん
ちんちん鳴る ちんちんなる
kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng.
ちんちん電車 ちんちんでんしゃ
xe điện
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
立ちん坊 たちんぼう たちんぼ
(1) được giữ đứng (mà không làm bất cứ cái gì);(2) người ăn xin; đi lang thang
けちん坊 けちんぼう けちんぼ
người keo kiệt; người bủn xỉn
鎮子 ちんし ちんす ちんじ
quả cân trang trí được sử dụng để giữ cho rèm cửa và những thứ tương tự không bị gió thổi tung
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
dương vật