妙ちきりん みょうちきりん
kỳ dị; kỳ quặc; kỳ quái
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
ちくりちくり
đau nhói nhẹ; cảm giác bị châm chích
ちりんちりん
tiếng chuông nhỏ rung nhẹ
変ちくりん へんちくりん
kỳ lạ; kỳ quặc; khác thường; không bình thường.
ちくり チクリ
đau nhẹ như kim châm