ちんと
calmly, coolly, primly
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
とんちゃん トンチャン
nội tạng của bò hoặc lợn (ruột)
とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin