Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とりうち
sự bắn chim
鳥撃ち
鳥打ち
とりうちぼう
(hunting) cap
鳥打ち帽 とりうちぼう
mũ (săn bấn)
鳥打帽 とりうちぼう
mũ beret; mũ nồi
従価取運賃 じゅうかとりうちん
suất thuế theo giá.
ちりとり
cái hót rác
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
ちんとり
cái ky hốt rác.