珍糞漢
ちんぷんかん ちんぶんかん ちんくそかん「TRÂN PHẨN HÁN」
☆ Danh từ
Nói bập bẹ; nói lắp bắp

Từ đồng nghĩa của 珍糞漢
noun
ちんぷんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんぷんかん
珍糞漢
ちんぷんかん ちんぶんかん ちんくそかん
nói bập bẹ
ちんぷんかん
/'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô.
Các từ liên quan tới ちんぷんかん
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
なんぷん なんぷん
Phút nào
ぷるんぷるん プルンプルン
mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)
tức giận; bực bội; cáu kỉnh