還付金
Sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn

かんぷきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんぷきん
還付金
かんぷきん
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
かんぷきん
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
還府金
かんふきん かんぷきん
hoàn trả, hoàn trả tiền
Các từ liên quan tới かんぷきん
gold dust
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào
/'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ, bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ
sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, sự cảm thán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike