使い尽くす
つかいつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sử dụng hết

Từ đồng nghĩa của 使い尽くす
verb
Bảng chia động từ của 使い尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 使い尽くす/つかいつくすす |
Quá khứ (た) | 使い尽くした |
Phủ định (未然) | 使い尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 使い尽くします |
te (て) | 使い尽くして |
Khả năng (可能) | 使い尽くせる |
Thụ động (受身) | 使い尽くされる |
Sai khiến (使役) | 使い尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 使い尽くす |
Điều kiện (条件) | 使い尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 使い尽くせ |
Ý chí (意向) | 使い尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 使い尽くすな |
つかいつくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいつくす
使い尽くす
つかいつくす
sử dụng hết
つかいつくす
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ).
Các từ liên quan tới つかいつくす
giấu giếm, giấu, che đậy
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, dùng, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
sự tiêu chuẩn hoá
sắp sôi; sủi tăm.
かばいつつ かばいつつ
Đi cà nhắc. Lặc lè
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm