Các từ liên quan tới つがる (敷設艦)
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
艦 かん
hạm; trạm
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
海底電線敷設船 かいていでんせんふせつせん
lớp cáp