月極
Thuê theo tháng

つきぎめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきぎめ
月極
つきぎめ
thuê theo tháng
つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng.
月極め
つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng.
Các từ liên quan tới つきぎめ
月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe theo tháng
月極め駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe tháng
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
giùi.
sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, ống thông hơi, ống thông gió, bình thở, máy thở
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết