突き刺さる
Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì)
Chọc thủng, xông qua, xuyên qua
Xuyên qua (cái gì) (ánh sáng, âm thanh..)

Từ đồng nghĩa của 突き刺さる
つきささる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきささる
突き刺さる
つきささる
Đâm vào, chọc thủng, chích.
つきささる
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu
Các từ liên quan tới つきささる
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí
dẫn đi,đặt thành cỡ[li:d],chỉ huy,hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan,dẫn đường,bắt ai phải làm theo ý mình,dây dẫn chính,đổ chì,quyền đánh đầu tiên,dẫn dắt,kéo dài,tấm chì lợp nhà,đi tiên phong,chì,bắt đầu (câu chuyện,thanh cỡ,bọc chì,dẫn vào,người đóng vai chính,lânh đạo bằng thuyết phục,khiến cho,sự hướng dẫn,sự dẫn đầu,dẫn lạc đường,không đem lại kết quả gì,làm cho,đánh đầu tiên,mở đầu vũ hội,đưa vào,đi đầu,vai chính,chuẩn bị cho,lợp chì,trải qua,buộc chì,cuộc khiêu vũ...),giả vờ ốm để trốn việc,dắt mũi ai,dog,làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì,dây dắt,lânh đạo,hướng dẫn,đưa đến,không đưa đến đâu,làm lễ cưới ai,vị trí đứng đầu,đứng đầu,cưới ai làm v,mái lợp tấm chì,hướng câu chuyện về,than chì,dẫn đến,máy dò sâu,máng dẫn nước,đạn chì,đưa đi trệch,khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ,đưa vào con đường lầm lạc,cáo ốm,sự lânh đạo,dây dọi dò sâu,đánh trước tiên,sự chỉ dẫn
the distant future
査察する ささつ ささつする
thanh tra
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
ông bà, tổ tiên
tự tử, tự vẫn