抜き去る
ぬきさる「BẠT KHỨ」
Vượt qua và tiến lên
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Loại bỏ hoàn toàn

Bảng chia động từ của 抜き去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜き去る/ぬきさるる |
Quá khứ (た) | 抜き去った |
Phủ định (未然) | 抜き去らない |
Lịch sự (丁寧) | 抜き去ります |
te (て) | 抜き去って |
Khả năng (可能) | 抜き去れる |
Thụ động (受身) | 抜き去られる |
Sai khiến (使役) | 抜き去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜き去られる |
Điều kiện (条件) | 抜き去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜き去れ |
Ý chí (意向) | 抜き去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜き去るな |
ぬきさる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬきさる
抜き去る
ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn
ぬきさる
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho.
Các từ liên quan tới ぬきさる
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
去んぬる さんぬる
last... (e.g. "last April")
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ヌルヌル ぬるぬる
mảng bám mỏng
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh