つきない
Vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô, Chúa, Thượng đế, thời gian vô tận, ngàn xưa, cây cúc trường sinh, vải chéo len
Không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt

つきない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきない
つきない
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời.
尽きない
つきない
sự bất diệt
尽きる
つきる
cạn sức
Các từ liên quan tới つきない
力がつきる ちからがつきる
đừ.
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
精が尽きる せいがつきる
để (thì) kiệt quệ; năng lượng (của) ai đó đi
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
術が尽きる じゅつがつきる
ở (tại) những sự thông minh (của) ai đó chấm dứt
刀折れ矢尽きる かたなおれやつきる
It's all over now
一言に尽きる ひとことにつきる
tóm gọn trong một từ