刀折れ矢尽きる
かたなおれやつきる
☆ Cụm từ
It's all over now

刀折れ矢尽きる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀折れ矢尽きる
刀折れ矢尽きて かたなおれやつきて
having exhausted every available means, having broken one's sword and exhausted one's arrows
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
尽れる すがれる
to wither (esp. plants as winter draws near), to fade, to shrivel
折れる おれる
bẻ
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
折れ返る おれかえる
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
精が尽きる せいがつきる
để (thì) kiệt quệ; năng lượng (của) ai đó đi