Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
術が尽きる
じゅつがつきる
ở (tại) những sự thông minh (của) ai đó chấm dứt
精が尽きる せいがつきる
để (thì) kiệt quệ; năng lượng (của) ai đó đi
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn
冥利が尽きる みょうりがつきる
to be frowned upon by Fortune
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
燃え尽きる もえつきる
bị cháy
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ
尽れる すがれる
to wither (esp. plants as winter draws near), to fade, to shrivel
Đăng nhập để xem giải thích