注ぎ口
つぎくち つぎぐち そそぎぐち「CHÚ KHẨU」
☆ Danh từ
Phun ra

つぎぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎぐち
注ぎ口
つぎくち つぎぐち そそぎぐち
phun ra
つぎぐち
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm
Các từ liên quan tới つぎぐち
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
sôi lục bục
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
không hòa hợp; không ăn ý
nhuyễn; mềm nhão