つぎだい
Ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
Cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ, ăn hối lộ; đút lót, mai, thuổng, thuổng bán nguyệt
Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)

つぎだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぎだい
つぎだい
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục
継ぎ台
つぎだい
cái ghế đẩu
Các từ liên quan tới つぎだい
tội diệt chủng
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; mạnh mẽ; hung dữ.
sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, ống thông hơi, ống thông gió, bình thở, máy thở
枝接ぎ えだつぎ
sự ghép cành
つぎ柄 つぎがら
cán nối con lăn sơn (dụng cụ xây dựng được thiết kế để kết hợp với bất cứ con lăn sơn nào giúp thi công ở những khu vực khó tiếp cận mà không cần phải leo trèo)
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời