枝接ぎ
えだつぎ「CHI TIẾP」
☆ Danh từ
Sự ghép cành
緑枝接
ぎ
Kỹ thuật ghép cành non .

枝接ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝接ぎ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.
接ぎ木 つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)
接ぎ穂 つぎほ つぎぼ はぎほ
chồi, mầm, con cháu; con dòng cháu giống
芽接ぎ めつぎ
chồi nụ bớt xén (ghép cây)