Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つくみず
水漬く みづく みずく みずつく みずづく
ngâm, nhúng trong nước
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
靴墨 くつずみ
xi đánh giày.
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
chếnh choáng.
Izumi fever (resembles scarlet fever)
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.